Bước tới nội dung

pyrenoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑɪ.ˈri.ˌnɔɪd/

Danh từ

[sửa]

pyrenoid /pɑɪ.ˈri.ˌnɔɪd/

  1. Hạt tạo tinh bột.

Tính từ

[sửa]

pyrenoid /pɑɪ.ˈri.ˌnɔɪd/

  1. Dạng nhân.

Tham khảo

[sửa]