Bước tới nội dung

pyrethrum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑɪ.ˈri.θrəm/

Danh từ

[sửa]

pyrethrum /pɑɪ.ˈri.θrəm/

  1. (Thực vật học) Cây cúc trừ sâu.

Tham khảo

[sửa]