pyroelectricity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑɪ.ˌroʊ.ə.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/
Danh từ
[sửa]pyroelectricity /ˈpɑɪ.ˌroʊ.ə.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/
- Hiện tượng hoả điện.
- Hoả điện học.
Tham khảo
[sửa]- "pyroelectricity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)