Bước tới nội dung

pyroelectricity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪ.ˌroʊ.ə.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/

Danh từ

[sửa]

pyroelectricity /ˈpɑɪ.ˌroʊ.ə.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/

  1. Hiện tượng hoả điện.
  2. Hoả điện học.

Tham khảo

[sửa]