qī
Giao diện
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Âm thanh: (tập tin)
Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 七.
- Bính âm Hán ngữ của 倛.
- Bính âm Hán ngữ của 僛.
- Bính âm Hán ngữ của 凄.
- Bính âm Hán ngữ của 唭.
- Bính âm Hán ngữ của 嘁.
- Bính âm Hán ngữ của 墄.
- Bính âm Hán ngữ của 妻.
- Bính âm Hán ngữ của 娸.
- Bính âm Hán ngữ của 嵞.
- Bính âm Hán ngữ của 悽 / 凄.
- Bính âm Hán ngữ của 慼 / 戚, 慽.
- Bính âm Hán ngữ của 戚.
- Bính âm Hán ngữ của 鏚 / 𬭭.
- Bính âm Hán ngữ của 攲.
- Bính âm Hán ngữ của 期.
- Bính âm Hán ngữ của 柒.
- Bính âm Hán ngữ của 栖.
- Bính âm Hán ngữ của 桤.
- Bính âm Hán ngữ của 桼.
- Bính âm Hán ngữ của 棲 / 栖.
- Bính âm Hán ngữ của 榿 / 桤.
- Bính âm Hán ngữ của 槠.
- Bính âm Hán ngữ của 欹.
- Bính âm Hán ngữ của 欺.
- Bính âm Hán ngữ của 沍.
- Bính âm Hán ngữ của 淒 / 凄.
- Bính âm Hán ngữ của 溦.
- Bính âm Hán ngữ của 漆.
- Bính âm Hán ngữ của 磩.
- Bính âm Hán ngữ của 礬 / 矾.
- Bính âm Hán ngữ của 粞.
- Bính âm Hán ngữ của 綾 / 绫.
- Bính âm Hán ngữ của 緀 / 𰬢.
- Bính âm Hán ngữ của 緑 / 绿.
- Bính âm Hán ngữ của 缁.
- Bính âm Hán ngữ của 萋.
- Bính âm Hán ngữ của 諆 / 𰵲.
- Bính âm Hán ngữ của 谸.
- Bính âm Hán ngữ của 踥.
- Bính âm Hán ngữ của 蹊.
- Bính âm Hán ngữ của 郪.
- Bính âm Hán ngữ của 鏗 / 铿.
- Bính âm Hán ngữ của 陭.
- Bính âm Hán ngữ của 霋.
- Bính âm Hán ngữ của 顣 / 𫖹.
- Bính âm Hán ngữ của 魌.
- Bính âm Hán ngữ của 鶈.
- Bính âm Hán ngữ của 鸂 / 㶉.
- Bính âm Hán ngữ của 齋 / 斋.