Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6F06, 漆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6F06

[U+6F05]
CJK Unified Ideographs
[U+6F07]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 11” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tất

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tət˧˥tə̰k˩˧tək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tət˩˩tə̰t˩˧

Tham khảo

[sửa]