漆
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
漆 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
漆 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tət˧˥ | tə̰k˩˧ | tək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tət˩˩ | tə̰t˩˧ |