Bước tới nội dung

quadric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɑː.drɪk/

Tính từ

[sửa]

quadric /ˈkwɑː.drɪk/

  1. (Toán học) Quađric, bậc hai.
    quadric cone — mặt nón bậc hai
    quadric cylinder — mặt trụ bậc hai

Danh từ

[sửa]

quadric /ˈkwɑː.drɪk/

  1. (Toán học) Quađric.
    quadric of revolution — quađric tròn xoay

Tham khảo

[sửa]