quadrichromie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kwad.ʁi.kʁɔ.mi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quadrichromie /kwad.ʁi.kʁɔ.mi/ |
quadrichromies /kwad.ʁi.kʁɔ.mi/ |
quadrichromie gc /kwad.ʁi.kʁɔ.mi/
Tham khảo[sửa]
- "quadrichromie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)