Bước tới nội dung

quadriréacteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwad.ʁi.ʁe.ak.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quadriréacteur
/kwad.ʁi.ʁe.ak.tœʁ/
quadriréacteur
/kwad.ʁi.ʁe.ak.tœʁ/

quadriréacteur /kwad.ʁi.ʁe.ak.tœʁ/

  1. Máy bay bốn động cơ phản lực.

Tham khảo

[sửa]