quadrupède
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kwad.ʁu.pɛd/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quadrupède /kwad.ʁu.pɛd/ |
quadrupèdes /kwad.ʁu.pɛd/ |
Giống cái | quadrupède /kwad.ʁu.pɛd/ |
quadrupèdes /kwad.ʁu.pɛd/ |
quadrupède /kwad.ʁu.pɛd/
- (Có) Bốn chân.
- Animaux quadrupèdes — thú bốn chân
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quadrupède /kwad.ʁu.pɛd/ |
quadrupèdes /kwad.ʁu.pɛd/ |
quadrupède gđ /kwad.ʁu.pɛd/
Tham khảo
[sửa]- "quadrupède", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)