Bước tới nội dung

quadrupède

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwad.ʁu.pɛd/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực quadrupède
/kwad.ʁu.pɛd/
quadrupèdes
/kwad.ʁu.pɛd/
Giống cái quadrupède
/kwad.ʁu.pɛd/
quadrupèdes
/kwad.ʁu.pɛd/

quadrupède /kwad.ʁu.pɛd/

  1. () Bốn chân.
    Animaux quadrupèdes — thú bốn chân

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quadrupède
/kwad.ʁu.pɛd/
quadrupèdes
/kwad.ʁu.pɛd/

quadrupède /kwad.ʁu.pɛd/

  1. Loài vật bốn chân.

Tham khảo

[sửa]