quagga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

quagga

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwæ.ɡə/

Danh từ[sửa]

quagga /ˈkwæ.ɡə/

  1. (Động vật học) Lừa vằn.

Tham khảo[sửa]