Bước tới nội dung

Quaker

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ quaker)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkweɪ.kɜː/

Danh từ riêng

[sửa]

Quaker /ˈkweɪ.kɜː/

  1. Tín đồ phái Quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) quaker-gun.

Tham khảo

[sửa]