Bước tới nội dung

quantification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkwɑːn.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

quantification /ˌkwɑːn.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự xác định số lượng (của cái gì), định lượng.

Tham khảo

[sửa]