Bước tới nội dung

quarter-light

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˈlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

quarter-light /ˈkwɔr.tɜː.ˈlɑɪt/

  1. Cửa kính phụ (xe ô tô).

Tham khảo

[sửa]