Bước tới nội dung

quarter-saw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

quarter-saw ngoại động từ

  1. Cưa thành bốn phần sau đó mới cưa thành tấm.

Tham khảo

[sửa]