Bước tới nội dung

quarterstaff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˌstæf/

Danh từ

[sửa]

quarterstaff số nhiều quarterstaves /ˈkwɔr.tɜː.ˌstæf/

  1. Gậy (dài từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí).

Tham khảo

[sửa]