Bước tới nội dung

quarterstaves

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quarterstaves

  1. Gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí).

Tham khảo

[sửa]