quartier-maître
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kaʁ.tje.mɛtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quartier-maître /kaʁ.tje.mɛtʁ/ |
quartiers-maîtres /kaʁ.tje.mɛtʁ/ |
quartier-maître gđ /kaʁ.tje.mɛtʁ/
Tham khảo
[sửa]- "quartier-maître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)