Bước tới nội dung

quartier-maître

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.tje.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quartier-maître
/kaʁ.tje.mɛtʁ/
quartiers-maîtres
/kaʁ.tje.mɛtʁ/

quartier-maître /kaʁ.tje.mɛtʁ/

  1. Hạ (thủy quân).

Tham khảo

[sửa]