quartile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɔr.ˌtɑɪ.əl/

Danh từ[sửa]

quartile /ˈkwɔr.ˌtɑɪ.əl/

  1. (Thống kê) Điểm tứ vi phân.
  2. Lover q. (thống kê) điểm tứ phân vị dưới.

Tham khảo[sửa]