quasi-ordering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˈɔr.dɜ.ːiɳ/
Tính từ
[sửa]quasi-ordering /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˈɔr.dɜ.ːiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "quasi-ordering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
quasi-ordering /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˈɔr.dɜ.ːiɳ/