quasimodo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkwɑː.sɪ.ˈmoʊ.ˌdoʊ/
Danh từ
[sửa]quasimodo /ˌkwɑː.sɪ.ˈmoʊ.ˌdoʊ/
- (Tôn giáo) Chủ nhật sau lễ phục sinh.
Tham khảo
[sửa]- "quasimodo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)