Bước tới nội dung

quatorze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

quatorze

  1. Mười bốn.
    Quatorze personnes — mười bốn người
  2. (Thứ) Mười bốn.
    Chapitre quatorze — chương mười bốn
    chercher midi à quatorze heures — xem chercher

Danh từ

[sửa]

quatorze

  1. Mười bốn.
  2. Số mười bốn.
    Habiter au quatorze de cette rue — ở số mười bốn phố này
  3. Ngày mười bốn.
    Le quatorze du mois — ngày mười bốn tháng này

Tham khảo

[sửa]