Bước tới nội dung

queenly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwin.li/

Tính từ

[sửa]

queenly /ˈkwin.li/

  1. Như bà hoàng; đường bệ.
    a queenly gesture — một cử chỉ đường bệ
  2. (Thuộc) Bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng.
    queenly robes — những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng

Tham khảo

[sửa]