quenchable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɛnt.ʃə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

quenchable /ˈkwɛnt.ʃə.bᵊl/

  1. Có thể dập tắt (lửa... ).
  2. Có thể làm cho hết (khát).
  3. Có thể nén (dục vọng... ).

Tham khảo[sửa]