Bước tới nội dung

questionary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɛs.tʃə.ˌnɛr.i/

Danh từ

[sửa]

questionary /ˈkwɛs.tʃə.ˌnɛr.i/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (như) questionnaire.

Tham khảo

[sửa]