questionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkwɛs.tʃə.ˈnɛr/

Danh từ[sửa]

questionnaire /ˌkwɛs.tʃə.ˈnɛr/

  1. Bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɛs.tjɔ.nɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
questionnaire
/kɛs.tjɔ.nɛʁ/
questionnaires
/kɛs.tjɔ.nɛʁ/

questionnaire /kɛs.tjɔ.nɛʁ/

  1. Tập câu hỏi.
  2. Bản câu hỏi điều tra.
    Remplir un questionnaire — ghi bản câu trả lời
  3. (Sử học) Kẻ tra tấn.

Tham khảo[sửa]