Bước tới nội dung

queue-jumper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkjuː.ˈdʒəm.pɜː/

Danh từ

[sửa]

queue-jumper /ˈkjuː.ˈdʒəm.pɜː/

  1. Người queue-jump.

Tham khảo

[sửa]