Bước tới nội dung

qui-vive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
qui-vive
/ki.viv/
qui-vive
/ki.viv/

qui-vive /ki.viv/

  1. Sự cảnh giác.
    Être sur le qui-vive — cảnh giác

Tham khảo

[sửa]