Bước tới nội dung

quick-fire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɪk.ˈfɪ.ər/

Tính từ

[sửa]

quick-fire /ˈkwɪk.ˈfɪ.ər/

  1. Sinh động; làm nhanh.

Tham khảo

[sửa]