quinaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]quinaire
- (Toán học) Chia hết cho năm.
- Nombre quinaire — số chia hết cho năm
- Ngũ phân.
- Numération quinaire — phép đếm ngũ phân
Danh từ
[sửa]quinaire gđ
- (Sử học) Đồng năm át (tiền cổ La Mã).
Tham khảo
[sửa]- "quinaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)