Bước tới nội dung

quinaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

quinaire

  1. (Toán học) Chia hết cho năm.
    Nombre quinaire — số chia hết cho năm
  2. Ngũ phân.
    Numération quinaire — phép đếm ngũ phân

Danh từ

[sửa]

quinaire

  1. (Sử học) Đồng năm át (tiền cổ La Mã).

Tham khảo

[sửa]