Bước tới nội dung

quindecillion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkwɪn.dɪ.ˈsɪɫ.jən/

Danh từ

[sửa]

quindecillion (số nhiều quindecillions) /ˌkwɪn.dɪ.ˈsɪɫ.jən/

  1. Con số 1048.
  2. (Từ Anh, nghĩa Anh; từ Úc; từ cũ, nghĩa cũ) Con số 1090 hay 1 000 00015.

Tham khảo

[sửa]