Bước tới nội dung

quinine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɑɪ.ˌnɑɪn/

Danh từ

[sửa]

quinine /ˈkwɑɪ.ˌnɑɪn/

  1. (Dược học) Quinin.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
quinine

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quinine
/ki.nin/
quinine
/ki.nin/

quinine gc /ki.nin/

  1. (Hóa học; dược học) Quinin.

Tham khảo

[sửa]