quinine
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkwɑɪ.ˌnɑɪn/
Danh từ[sửa]
quinine /ˈkwɑɪ.ˌnɑɪn/
- (Dược học) Quinin.
Tham khảo[sửa]
- "quinine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ki.nin/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quinine /ki.nin/ |
quinine /ki.nin/ |
quinine gc /ki.nin/
- (Hóa học; dược học) Quinin.
Tham khảo[sửa]
- "quinine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)