quinteux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɛ̃.tø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quinteux /kɛ̃.tø/ |
quinteux /kɛ̃.tø/ |
Giống cái | quinteuse /kɛ̃.tøz/ |
quinteuses /kɛ̃.tøz/ |
quinteux /kɛ̃.tø/
- Từng cơn.
- La coqueluche quinteuse — ho gà từng cơn
- Đồng bóng; hay gắt gỏng.
- Trở chứng, đứng ì ra (ngựa).
Tham khảo
[sửa]- "quinteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)