quintupler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Động từ
[sửa]quintupler
- Tăng gấp năm.
- Les prix ont quintuplé — giá cả đã tăng gấp năm
- Quintupler son capital — tăng vốn gấp năm
Tham khảo
[sửa]- "quintupler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)