Bước tới nội dung

quintupler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Động từ

[sửa]

quintupler

  1. Tăng gấp năm.
    Les prix ont quintuplé — giá cả đã tăng gấp năm
    Quintupler son capital — tăng vốn gấp năm

Tham khảo

[sửa]