quinzaine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɛ̃.zɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quinzaine /kɛ̃.zɛn/ |
quinzaines /kɛ̃.zɛn/ |
quinzaine gc /kɛ̃.zɛn/
Tham khảo
[sửa]- "quinzaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)