Bước tới nội dung

quirinal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɪr.ə.nᵊl/

Danh từ

[sửa]

quirinal /ˈkwɪr.ə.nᵊl/

  1. Chính phủ Y.

Tham khảo

[sửa]