quirky
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɜː.ki/
Hoa Kỳ | [ˈkwɜː.ki] |
Tính từ
[sửa]quirky (so sánh hơn quirkier, so sánh nhất quirkiest) /ˈkwɜː.ki/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "quirky", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)