Bước tới nội dung

quixotic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwɪk.ˈsɑː.tɪk/, /kwɪk.ˈsɒ.tɪk/
California (Hoa Kỳ)

Từ nguyên

[sửa]

Tên họ của Don Quixote, nhân vật trong tiểu thuyết cùng tên bởi Miguel Cervantes, và -ic.

Tính từ

[sửa]

quixotic (so sánh hơn more quixotic, so sánh nhất most quixotic) /kwɪk.ˈsɑː.tɪk/

  1. Hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]