quotidienneté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ti.djɛn.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quotidienneté /kɔ.ti.djɛn.te/ |
quotidienneté /kɔ.ti.djɛn.te/ |
quotidienneté gc /kɔ.ti.djɛn.te/
Tham khảo
[sửa]- "quotidienneté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)