râlant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.lɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực râlant
/ʁa.lɑ̃/
râlant
/ʁa.lɑ̃/
Giống cái râlante
/ʁa.lɑ̃t/
râlante
/ʁa.lɑ̃t/

râlant /ʁa.lɑ̃/

  1. Thở có tiếng ran.
    Blessé râlant — người bị thương thở có tiếng ran
  2. (Như) Tiếng ran.
    Voix râlante — giọng ran
    c’est râlant — (thông tục) thật bực mình

Tham khảo[sửa]