rääuh
Tiếng Sami Skolt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ một ngôn ngữ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 77: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value)., so sánh tiếng Phần Lan rauha.
Danh từ[sửa]
rääuh
Biến tố[sửa]
Biến tố | ||
---|---|---|
nom. | rääuh | |
gen. | rääuh | |
số ít | số nhiều | |
nom. | rääuh | rääuh |
acc. | rääuh | rääuhaid |
gen. | rääuh | rääuhai |
ill. | rääuhu rääuha |
rääuhaid |
loc. | rääuhast | rääuhain |
com. | rääuhain | rääuhaivuiʹm |
abe. | rääuhtää rääuhtaa |
rääuhaitää rääuhaitaa |
ess. | rääuhan | |
par. | rääuhad |