Bước tới nội dung

rääuh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sami Skolt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ một ngôn ngữ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 82: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value)., so sánh tiếng Phần Lan rauha.

Danh từ

[sửa]

rääuh

  1. Hòa bình.

Biến tố

[sửa]
Biến tố
nom. rääuh
gen. rääuh
số ít số nhiều
nom. rääuh rääuh
acc. rääuh rääuhaid
gen. rääuh rääuhai
ill. rääuhu
rääuha
rääuhaid
loc. rääuhast rääuhain
com. rääuhain rääuhaivuiʹm
abe. rääuhtää
rääuhtaa
rääuhaitää
rääuhaitaa
ess. rääuhan
par. rääuhad

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan