rådighet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rådighet | rådigheta, rådigheten |
Số nhiều | — | — |
rådighet gđc
- Sự, quyền xử dụng, quyết định.
- Jeg har ingen rådighet over foreningens penger.
- å ha noe til sin rådighet — Có quyền xử dụng việc gì.
- å ha rådighet over noe — Có thẩm quyền về việc gì.
- å stå til noens rådighet — Thuộc quyền xử dụng của ai.
- å stille noe til noens rådighet — Đặt việc gì dưới quyền xử dụng của ai.
Tham khảo
[sửa]- "rådighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)