rådspørre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å rådspørre
Hiện tại chỉ ngôi rådspør
Quá khứ rådspurte
Động tính từ quá khứ rådspurt
Động tính từ hiện tại

rådspørre

  1. Hỏi ý kiến, tư vấn, vấn kế.
    Jeg vil rådspørre min bror før jeg bestemmer meg.

Tham khảo[sửa]