rådspørre
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rådspørre |
Hiện tại chỉ ngôi | rådspør |
Quá khứ | rådspurte |
Động tính từ quá khứ | rådspurt |
Động tính từ hiện tại | — |
rådspørre
Tham khảo[sửa]
- "rådspørre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)