Bước tới nội dung

réévaluation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.e.va.lɥa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réévaluation
/ʁe.e.va.lɥa.sjɔ̃/
réévaluation
/ʁe.e.va.lɥa.sjɔ̃/

réévaluation gc /ʁe.e.va.lɥa.sjɔ̃/

  1. Sự định giá lại, sự tính giá lại.

Tham khảo

[sửa]