réabonnement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.a.bɔn.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
réabonnement /ʁe.a.bɔn.mɑ̃/ |
réabonnement /ʁe.a.bɔn.mɑ̃/ |
réabonnement gđ /ʁe.a.bɔn.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "réabonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)