Bước tới nội dung

réal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réaux
/ʁe.ɔ/
réaux
/ʁe.ɔ/
Giống cái réaux
/ʁe.ɔ/
réaux
/ʁe.ɔ/

réal /ʁe.al/

  1. (Galère réale) (sử học) thuyền ngự.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réal
/ʁe.al/
réal
/ʁe.al/

réal /ʁe.al/

  1. (Sử học) Đồng rêan (tiền Tây Ban Nha).

Tham khảo

[sửa]