Bước tới nội dung

réalisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.a.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réalisation
/ʁe.a.li.za.sjɔ̃/
réalisations
/ʁe.a.li.za.sjɔ̃/

réalisation gc /ʁe.a.li.za.sjɔ̃/

  • sự thực hiện, sự thi hành
    1. Réalisation d’un projet — sự thực hiện một đề án
      Réalisation d’un contrat — sự thi hành một hợp đồng
  • thành tựu
    1. Les réalisations scientifiques — những thành tựu khoa học
  • (tài chánh) sự đổi thành tiền; sự bán
  • sự dựng (phim, (điện ảnh)...)

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]