projet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.ʒɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
projet /pʁɔ.ʒɛ/ |
projets /pʁɔ.ʒɛ/ |
projet gđ /pʁɔ.ʒɛ/
- Dự kiến, dự định.
- Projets de vacances — dự kiến vụ nghỉ
- Dự án, dự thảo.
- Projet de loi — dự án luật
- Bản thiết kế, đồ án.
- Projet technique — thiết kế kỹ thuật
Tham khảo
[sửa]- "projet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)