Bước tới nội dung

réanimation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.a.ni.ma.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réanimation
/ʁe.a.ni.ma.sjɔ̃/
réanimation
/ʁe.a.ni.ma.sjɔ̃/

réanimation gc /ʁe.a.ni.ma.sjɔ̃/

  1. (Y học) Phương pháp hồi sức, phương pháp hồi sinh.

Tham khảo

[sửa]