Bước tới nội dung

affable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.fə.bəl/

Tính từ

[sửa]

affable /ˈæ.fə.bəl/

  1. Lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực affable
/a.fabl/
affables
/a.fabl/
Giống cái affable
/a.fabl/
affables
/a.fabl/

affable /a.fabl/

  1. Nhã nhặn.
    Le ministre a été très affable avec nous au cours de l’audience — ông bộ trưởng rất nhã nhặn với chúng tôi trong suốt buổi tiếp kiến

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]