affable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.fə.bəl/
Tính từ[sửa]
affable /ˈæ.fə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "affable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.fabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affable /a.fabl/ |
affables /a.fabl/ |
Giống cái | affable /a.fabl/ |
affables /a.fabl/ |
affable /a.fabl/
- Nhã nhặn.
- Le ministre a été très affable avec nous au cours de l’audience — ông bộ trưởng rất nhã nhặn với chúng tôi trong suốt buổi tiếp kiến
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "affable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)