récidiviste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.si.di.vist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | récidiviste /ʁe.si.di.vist/ |
récidivistes /ʁe.si.di.vist/ |
Giống cái | récidiviste /ʁe.si.di.vist/ |
récidivistes /ʁe.si.di.vist/ |
récidiviste /ʁe.si.di.vist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | récidiviste /ʁe.si.di.vist/ |
récidivistes /ʁe.si.di.vist/ |
Số nhiều | récidiviste /ʁe.si.di.vist/ |
récidivistes /ʁe.si.di.vist/ |
récidiviste /ʁe.si.di.vist/
Tham khảo
[sửa]- "récidiviste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)